NguyenPhuongGiaKhanh

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(662pp)
AC
15 / 15
PY3
70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
Training (10196.7 điểm)
Cánh diều (2563.6 điểm)
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2860.0 điểm)
HSG THCS (4505.0 điểm)
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
THT Bảng A (2790.0 điểm)
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
FIND | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
contest (776.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Cờ Vua | 1900.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Happy School (490.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sử dụng Stand | 300.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Xâu Palin | 200.0 / |
CSES (3300.0 điểm)
DHBB (3350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Oranges | 1300.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |