• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

NguyenPhuongGiaKhanh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Chia Cặp 1
TLE
67 / 70
PY3
1723pp
95% (1637pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
C++20
1600pp
86% (1372pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
C++20
1600pp
81% (1303pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
C++20
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (50023.3 điểm)

Bài tập Điểm
square number 900.0 /
dist 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Ước số của n 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
minict04 1200.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Hello 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số phong phú 1500.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Hello again 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /

Cánh diều (20809.1 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /

CPP Basic 02 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
LMHT 900.0 /

CPP Advanced 01 (8280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

HSG THCS (11950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /

Free Contest (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
EVENPAL 900.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
POWER3 1300.0 /

hermann01 (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

THT Bảng A (10520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

Khác (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
4 VALUES 1600.0 /

ABC (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
FIND 900.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

Training Python (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /

contest (5480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Búp bê 1500.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Cờ Vua 2000.0 /
Năm nhuận 800.0 /

vn.spoj (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /
divisor01 1400.0 /

Happy School (2939.9 điểm)

Bài tập Điểm
Sử dụng Stand 1700.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Xâu Palin 1200.0 /

CSES (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

DHBB (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích đặc biệt 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Heo đất 1500.0 /
Oranges 1400.0 /
Tập xe 1600.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

HSG THPT (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

THT (1706.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lớn hơn 800.0 /
Xoá xâu 1500.0 /
Thứ hạng 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team