NguyenPhuongGiaKhanh

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1800pp)
TLE
67 / 70
PY3
95%
(1637pp)
AC
35 / 35
PY3
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1372pp)
AC
6 / 6
C++20
63%
(945pp)
Training (50023.3 điểm)
Cánh diều (20809.1 điểm)
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (8280.0 điểm)
HSG THCS (11950.0 điểm)
hermann01 (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT Bảng A (10520.0 điểm)
Khác (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
ABC (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Training Python (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
contest (5480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 1500.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Cờ Vua | 2000.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
vn.spoj (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Happy School (2939.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sử dụng Stand | 1700.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
CSES (3600.0 điểm)
DHBB (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Oranges | 1400.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
HSG THPT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |