Nhi_2901
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++17
95%
(1330pp)
AC
9 / 9
C++17
90%
(993pp)
AC
15 / 15
C++17
81%
(896pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(559pp)
AC
9 / 9
C++17
66%
(531pp)
AC
5 / 5
C++17
63%
(504pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Vẻ đẹp của số dư | 300.0 / 300.0 |
Happy School (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bò Mộng | 310.0 / 500.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (1501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
một bài dễ | 1.0 / 1.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
THT Bảng A (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (12280.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường | 250.0 / 250.0 |