P1D1_15
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(900pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(760pp)
AC
14 / 14
PYPY
90%
(722pp)
AC
50 / 50
PYPY
86%
(686pp)
AC
2 / 2
PYPY
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PYPY
77%
(619pp)
AC
800 / 800
PY3
70%
(559pp)
AC
20 / 20
PYPY
66%
(531pp)
63%
(504pp)
Training Python (1100.0 điểm)
Training (5978.9 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Cánh diều (4400.0 điểm)
THT Bảng A (2900.0 điểm)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
DSA03001 | 100.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
CPP Basic 01 (1150.0 điểm)
Lập trình Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 100.0 / |
Hoá học | 100.0 / |
Bài cho contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 100.0 / |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |