PY2HNguyenLeKimNgan
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
16 / 16
PY3
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(819pp)
Training Python (12300.0 điểm)
Training (34830.0 điểm)
Cánh diều (27892.0 điểm)
THT Bảng A (5200.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
hermann01 (9000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Khác (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
arithmetic progression | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 1500.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |