SangTheShrimp
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1425pp)
AC
15 / 15
PY3
90%
(1264pp)
TLE
7 / 10
PY3
86%
(900pp)
TLE
4 / 7
PY3
77%
(707pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2400.0 điểm)
contest (4250.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (940.0 điểm)
CSES (914.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương | 914.286 / 1600.0 |
DHBB (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Vẻ đẹp của số dư | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng | 900.0 / 1800.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (127.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 127.5 / 300.0 |
HSG THCS (2500.0 điểm)
HSG THPT (2406.7 điểm)
HSG_THCS_NBK (195.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 195.0 / 300.0 |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Khác (1017.2 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (6.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 6.1 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / 350.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2060.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 150.0 / 300.0 |
Training (8180.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |