SangTheShrimp
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1250pp)
AC
13 / 13
PY3
70%
(1187pp)
AC
35 / 35
PY3
66%
(1128pp)
AC
30 / 30
PY3
63%
(1071pp)
Training (36785.7 điểm)
Cánh diều (19200.0 điểm)
HSG THPT (12523.3 điểm)
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
hermann01 (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
contest (14250.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7020.0 điểm)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
CSES (1085.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương | 1900.0 / |
HSG THCS (9490.0 điểm)
Khác (4641.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
Một bài tập thú vị về chữ số | 1900.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
THT Bảng A (7500.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
THT (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 1900.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
DHBB (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 2200.0 / |
Vẻ đẹp của số dư | 1700.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG cấp trường (892.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Đề ẩn (1866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
Happy School (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 1700.0 / |