TranLeDangKhoa21L8
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++14
2:34 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
10:58 p.m. 2 Tháng 5, 2023
weighted 95%
(1425pp)
TLE
9 / 10
C++14
2:37 p.m. 5 Tháng 5, 2023
weighted 86%
(926pp)
AC
17 / 17
C++14
8:38 p.m. 24 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++14
7:22 p.m. 15 Tháng 2, 2022
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++14
8:25 p.m. 18 Tháng 11, 2021
weighted 74%
(662pp)
AC
8 / 8
C++14
9:19 p.m. 31 Tháng 8, 2021
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++14
8:13 p.m. 24 Tháng 10, 2021
weighted 63%
(504pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (2172.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Búp bê | 20.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Mì Tôm | 72.0 / 1200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Trốn Tìm | 800.0 / 800.0 |
CSES (3233.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Apple Division | Chia táo | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 733.333 / 1100.0 |
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điều kiện thời tiết | 400.0 / 400.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG cấp trường (97.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 97.5 / 300.0 |
HSG THCS (5860.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |
Training (13080.0 điểm)
vn.spoj (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thành phố trung tâm | 100.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |