TranLeDangKhoa21L8
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2100pp)
AC
7 / 7
C++14
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1315pp)
AC
14 / 14
C++14
70%
(1117pp)
AC
16 / 16
C++14
63%
(945pp)
Training (62035.0 điểm)
hermann01 (12500.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
contest (5410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
Mì Tôm | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
HSG THCS (16960.0 điểm)
Khác (6985.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 800.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Chú gấu Tommy và các bạn | 2000.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 900.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
CSES (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 1200.0 / |
CSES - Apple Division | Chia táo | 1400.0 / |
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / |
CSES - Meet in the middle | 1700.0 / |
vn.spoj (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thành phố trung tâm | 1800.0 / |
DHBB (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điều kiện thời tiết | 2100.0 / |
Khai thác gỗ | 2000.0 / |
HSG cấp trường (682.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |