TranLeDangKhoa21L8
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++14
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1222pp)
AC
17 / 17
C++14
74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(597pp)
AC
8 / 8
C++14
63%
(567pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (2172.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Búp bê | 20.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Mì Tôm | 72.0 / 1200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Trốn Tìm | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
CSES (4733.3 điểm)
DHBB (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khai thác gỗ | 1700.0 / 1700.0 |
Điều kiện thời tiết | 400.0 / 400.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG cấp trường (97.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 97.5 / 300.0 |
HSG THCS (3780.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Chú gấu Tommy và các bạn | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |
Training (14380.0 điểm)
vn.spoj (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thành phố trung tâm | 100.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |