dangxuanho
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:23 p.m. 20 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
9 / 9
PY3
6:08 p.m. 9 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
5:54 p.m. 9 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
6:20 p.m. 19 Tháng 7, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
5:42 p.m. 19 Tháng 6, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
6:07 p.m. 9 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(232pp)
AC
10 / 10
PYPY
6:18 p.m. 20 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(133pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1800.0 điểm)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |