dangxuanho
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
100%
(1700pp)
AC
30 / 30
PY3
95%
(1615pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(1161pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(995pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
Cánh diều (14400.0 điểm)
Training (37700.0 điểm)
hermann01 (9225.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7400.0 điểm)
contest (10600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Khác (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
HSG THCS (2370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |