gia_khiem26
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++20
100%
(1800pp)
AC
11 / 11
C++20
95%
(1710pp)
AC
1 / 1
C++20
90%
(1534pp)
AC
13 / 13
C++20
86%
(1458pp)
AC
18 / 18
C++20
81%
(1303pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1238pp)
AC
4 / 4
C++20
74%
(1176pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(1117pp)
AC
3 / 3
C++20
66%
(1061pp)
AC
2 / 2
C++20
63%
(1008pp)
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (800.0 điểm)
contest (8276.0 điểm)
Cốt Phốt (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 60.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (64397.2 điểm)
DHBB (1046.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 436.4 / 800.0 |
Ra-One Numbers | 200.0 / 200.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1305.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
CaiWinDao và Bot | 155.0 / 250.0 |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (799.3 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (496.7 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (2884.0 điểm)
THT Bảng A (5180.0 điểm)
Training (14452.7 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 110.0 / 200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 270.0 / 900.0 |