gogogo1234mama
Points Breakdown
AC
10 / 10
C++11
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++11
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++11
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++11
77%
(1083pp)
AC
13 / 13
C++11
74%
(956pp)
AC
9 / 9
C++11
70%
(768pp)
AC
16 / 16
C++11
66%
(730pp)
AC
15 / 15
C++11
63%
(693pp)
BT 6/9 (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1200.0 points)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (801.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (4937.3 points)
Cốt Phốt (2200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
K-Amazing Numbers | 350.0 / 350.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (13514.3 points)
DHBB (760.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Ra-One Numbers | 20.0 / 200.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
Hàng cây | 30.0 / 300.0 |
Free Contest (400.0 points)
Problem | Score |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 points)
Problem | Score |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (900.0 points)
HSG THCS (2800.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Bạt che nắng (THT TP 2018) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (2900.0 points)
Khác (1100.0 points)
Lập trình cơ bản (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (2790.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 700.0 / 1400.0 |
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) | 300.0 / 300.0 |
Chữ số | 1600.0 / 1600.0 |
Digit | 190.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (301.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (18510.0 points)
Training Python (1000.0 points)
vn.spoj (2200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |