han31072014
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:06 p.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
2 / 2
PY3
9:46 a.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
9:39 a.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
11:25 a.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
12:02 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
20 / 20
PY3
7:25 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
6 / 6
PY3
9:34 a.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(199pp)
AC
50 / 50
PY3
5:35 a.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(189pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / 100.0 |
contest (354.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 10.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 144.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1090.0 điểm)
HSG THCS (1620.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (916.7 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chữ số cuối cùng (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (4190.0 điểm)
Training (5729.8 điểm)
vn.spoj (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 10.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |