han31072014
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1444pp)
AC
6 / 6
C++20
86%
(1286pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(1222pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1048pp)
AC
11 / 11
C++14
63%
(882pp)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT Bảng A (17270.0 điểm)
Happy School (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
HSG THCS (4890.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Cánh diều (12000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)
hermann01 (8820.0 điểm)
Khác (5873.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Training (45808.5 điểm)
Cốt Phốt (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
DHBB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
contest (3746.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |