• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

han31072014

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
100% (1700pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
C++20
1500pp
86% (1286pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
81% (1222pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Xâu dễ chịu
AC
100 / 100
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Trò chơi ấn nút
AC
100 / 100
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Đo nước
AC
10 / 10
PY3
1500pp
66% (995pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
C++14
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

THT Bảng A (17270.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

Happy School (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

HSG THCS (4890.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

Cánh diều (12000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /

CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

hermann01 (8820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

Khác (5873.8 điểm)

Bài tập Điểm
Ước lớn nhất 1500.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
4 VALUES 1600.0 /

Training (45808.5 điểm)

Bài tập Điểm
Đàn em của n 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
minict01 900.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
FNUM 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
minict11 800.0 /
minict10 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /

Cốt Phốt (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Xâu dễ chịu 1500.0 /
Độ đẹp của xâu 1300.0 /
KEYBOARD 800.0 /

DHBB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 1000.0 /

contest (3746.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /

THT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

ABC (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

vn.spoj (970.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team