huyduc
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++17
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1354pp)
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++17
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(956pp)
TLE
11 / 16
C++17
70%
(864pp)
AC
21 / 21
C++17
66%
(730pp)
AC
23 / 23
C++17
63%
(630pp)
Array Practice (5407.2 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1500.0 điểm)
contest (2050.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2300.0 điểm)
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
CSES (8237.5 điểm)
DHBB (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 10.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (4974.0 điểm)
HSG THPT (105.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 105.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |