huynhhieukhang3006
Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++14
100%
(1700pp)
AC
5 / 5
C++14
86%
(1286pp)
AC
50 / 50
C++14
81%
(1222pp)
AC
6 / 6
C++14
77%
(1161pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(978pp)
AC
50 / 50
C++14
66%
(929pp)
AC
5 / 5
C++14
63%
(882pp)
Training (52970.0 điểm)
hermann01 (5180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT Bảng A (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
San nước cam | 800.0 / |
Tổng bội số | 1000.0 / |
Khác (6071.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 1400.0 / |
contest (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (4180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Cánh diều (5600.0 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |