huynhphuongnam

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
100%
(1900pp)
AC
6 / 6
PY3
95%
(1425pp)
AC
12 / 12
PY3
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1200pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(819pp)
Cánh diều (31760.0 điểm)
Training (41735.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (7200.0 điểm)
Training Python (8000.0 điểm)
hermann01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Happy School (2772.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Biến đổi hai xâu | 1800.0 / |
THT Bảng A (6600.0 điểm)
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
THT (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển sang giây | 800.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (7744.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Lập trình Python (3240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Đề chưa ra (1710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |