• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

huynhphuongnam

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chia kẹo 2
TLE
75 / 100
PY3
1575pp
100% (1575pp)
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
AC
12 / 12
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Đếm Tam Giác (Bản Dễ)
AC
100 / 100
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Luỹ thừa
AC
100 / 100
PY3
1100pp
86% (943pp)
Bình phương
AC
100 / 100
PY3
1100pp
81% (896pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1000pp
77% (774pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
900pp
74% (662pp)
Nhân
WA
24 / 30
PY3
880pp
70% (615pp)
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N
AC
50 / 50
PY3
800pp
66% (531pp)
Ký tự cũ
AC
5 / 5
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Cánh diều (4670.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /

Training (10555.0 điểm)

Bài tập Điểm
Min 4 số 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Xâu min 1300.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Hello 100.0 /
Hello again 100.0 /
Hình vuông dấu sao 100.0 /
Hình tam giác dấu sao 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Chia kẹo 2 2100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Nhập xuất #2 10.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 100.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 100.0 /

Training Python (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 100.0 /
Phép toán 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /

hermann01 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 200.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /

Happy School (1512.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1400.0 /
UCLN với N 100.0 /
Biến đổi hai xâu 300.0 /

THT Bảng A (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /

Khác (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /

Lập trình cơ bản (301.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Dấu nháy đơn 100.0 /
SQRT 1.0 /
Kiểm tra tuổi 100.0 /

HSG THCS (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 300.0 /

THT (980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Nhân 1100.0 /

CSES (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /

contest (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuyển sang giây 200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /

ABC (100.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Code 1 100.0 /

CPP Basic 01 (2608.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #1 10.0 /
Bình phương 1100.0 /
So sánh #2 10.0 /
Nhập xuất #1 10.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Chữ cái lặp lại 100.0 /
String #1 10.0 /
Kiểm tra tam giác #1 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 10.0 /
So sánh #4 10.0 /

Lập trình Python (405.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 100.0 /
So sánh với 0 100.0 /
Có nghỉ học không thế? 100.0 /
Tiếng vọng 100.0 /
Tính điểm trung bình 100.0 /

Đề chưa ra (660.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính #4 100.0 /
Số nguyên tố 800.0 /

CPP Advanced 01 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm danh vắng mặt 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team