huynhphuongnam

Phân tích điểm
TLE
75 / 100
PY3
100%
(1575pp)
AC
12 / 12
PY3
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1264pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(896pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
66%
(531pp)
Cánh diều (4670.0 điểm)
Training (10555.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Happy School (1512.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Biến đổi hai xâu | 300.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Lập trình cơ bản (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
THT (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Nhân | 1100.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển sang giây | 200.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / |
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Code 1 | 100.0 / |
CPP Basic 01 (2608.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Lập trình Python (405.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Đề chưa ra (660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |