• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

lehuuthanh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Polynomial Queries
AC
100 / 100
C++11
2100pp
100% (2100pp)
Range Updates and Sums
AC
10 / 10
C++11
1900pp
95% (1805pp)
Xâu con lặp
AC
83 / 83
C++11
1900pp
90% (1715pp)
Lướt sóng
AC
50 / 50
C++17
1900pp
86% (1629pp)
Biến đổi hai xâu
AC
25 / 25
C++11
1800pp
81% (1466pp)
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19)
AC
20 / 20
C++11
1800pp
77% (1393pp)
Giá trị nhỏ nhất
AC
20 / 20
PY3
1700pp
74% (1250pp)
Query-Max
AC
20 / 20
C++11
1700pp
70% (1187pp)
Query-Sum 2
AC
100 / 100
C++11
1700pp
66% (1128pp)
Nghiên cứu GEN
AC
10 / 10
C++11
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

HSG THCS (9485.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /

CPP Advanced 01 (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

Training (59150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Faceapp 1100.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
BFS 1400.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
GCD1 1500.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Xâu con lặp 1900.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Nén xâu 900.0 /
Hình tròn 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Query-Max 1700.0 /
Polynomial Queries 2100.0 /
Range Updates and Sums 1900.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
arr11 800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /

CSES (32150.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Stick Divisions | Chia gậy 1600.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

DHBB (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /
Đo nước 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /

Lập trình Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /

THT (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lướt sóng 1900.0 /

hermann01 (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

contest (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu Đẹp 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Chia táo 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Happy School (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi hai xâu 1800.0 /
Nghiên cứu GEN 1700.0 /

Cánh diều (16800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /

Practice VOI (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung lớn nhất 1600.0 /

Đề chưa ra (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổi giờ 800.0 /
Ghép số 800.0 /

CPP Basic 01 (14800.0 điểm)

Bài tập Điểm
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /
Đường đi 800.0 /
Chu vi đa giác 1200.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

THT Bảng A (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /

ABC (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
GÀ CHÓ 1300.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXPOSCQT 800.0 /
Cột chẵn 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team