• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

phamngocphuc2008

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng số ước các ước
AC
10 / 10
C++11
2300pp
100% (2300pp)
Làng Lá
AC
51 / 51
C++11
2000pp
95% (1900pp)
Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
90% (1715pp)
Points_Prime
AC
50 / 50
C++11
1800pp
86% (1543pp)
Thông thạo 7 Yasuo
AC
10 / 10
C++11
1800pp
81% (1466pp)
Bội chung 3 số
AC
10 / 10
C++11
1700pp
77% (1315pp)
Bài toán đồng xu 1
AC
100 / 100
C++11
1700pp
74% (1250pp)
Trò chơi Josephus
AC
4 / 4
C++11
1600pp
70% (1117pp)
Xâu Ami
AC
14 / 14
C++11
1600pp
66% (1061pp)
Biến đổi dãy nhị phân
AC
50 / 50
C++11
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (120385.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
square number 900.0 /
module 0 800.0 /
number of steps 1600.0 /
A cộng B 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
cmpint 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Tổng số ước các ước 2300.0 /
Bài toán đồng xu 1 1700.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Số chia hết cho 30 1400.0 /
FNUM 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Module 1 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
minict02 800.0 /
minict01 900.0 /
minict10 800.0 /
minict11 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Đoán Xem 1100.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
minict07 800.0 /
minict06 1500.0 /
arr11 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
minict16 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
dist 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Thông thạo 7 Yasuo 1800.0 /
Faceapp 1100.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Khoảng cách lớn nhất 1400.0 /
giaoxu06 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm X 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Points_Prime 1800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Đếm ô chứa x 1200.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Tích các ước 1700.0 /
minict04 1200.0 /

hermann01 (9360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

Happy School (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Morse 900.0 /
Làng Lá 2000.0 /
Mạo từ 800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
UCLN với N 1400.0 /

ABC (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Code 1 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

contest (18000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Thay thế tổng 1600.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Xâu Ami 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /

CPP Advanced 01 (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
minict08 1000.0 /
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

vn.spoj (4690.9 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /
giaoxu03 1500.0 /
Mua chocolate 1300.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

HSG THCS (9862.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Avatar 1300.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /
"Số năm" 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /

Free Contest (240.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

THT Bảng A (4028.6 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Ví dụ 001 800.0 /

Khác (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 1500.0 /

CSES (1866.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

Đề ẩn (266.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Deque 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team