thcs2023
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
8:51 p.m. 28 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
9:13 p.m. 4 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
50 / 50
PY3
7:59 p.m. 20 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
8:31 p.m. 30 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(652pp)
TLE
5 / 16
C++20
9:18 p.m. 20 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(363pp)
AC
6 / 6
C++20
8:42 p.m. 20 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
C++20
8:36 p.m. 28 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
35 / 35
C++20
8:22 p.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3790.0 điểm)
contest (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 150.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
CSES (468.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 468.75 / 1500.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |