thcs2023
Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++20
100%
(1700pp)
AC
6 / 6
C++20
90%
(1354pp)
AC
6 / 6
C++20
86%
(1286pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(978pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(929pp)
AC
6 / 6
C++20
63%
(819pp)
Training (31900.0 điểm)
Cánh diều (24820.0 điểm)
Training Python (10400.0 điểm)
THT Bảng A (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
contest (4050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
CSES (437.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
Khác (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |