tk22NguyenLeThanhMinh
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1372pp)
AC
16 / 16
PYPY
66%
(929pp)
Training (41665.7 điểm)
hermann01 (8725.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (9200.0 điểm)
contest (7268.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 1600.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
OR | 1700.0 / |
MAXGCD | 2000.0 / |
CPP Basic 02 (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Cánh diều (32476.0 điểm)
Khác (4980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
HSG THCS (9100.0 điểm)
THT Bảng A (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
DHBB (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Oranges | 1400.0 / |
CSES (3350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
LVT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
OLP MT&TN (852.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |