tk22TraQuangCuong
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (27100.0 điểm)
THT Bảng A (4160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Sắp xếp ba số | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
hermann01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (7300.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Cánh diều (25104.0 điểm)
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |