vinhloc
Phân tích điểm
TLE
10 / 11
PY3
8:00 p.m. 15 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(818pp)
AC
5 / 5
PY3
8:54 p.m. 17 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(760pp)
TLE
7 / 11
PY3
8:55 p.m. 15 Tháng 7, 2024
weighted 86%
(164pp)
AC
20 / 20
PY3
8:43 p.m. 25 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(81pp)
AC
20 / 20
PY3
8:30 p.m. 25 Tháng 9, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
20 / 20
PY3
8:27 p.m. 25 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
20 / 20
PY3
8:24 p.m. 25 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
8:17 p.m. 18 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
100 / 100
PY3
8:32 p.m. 16 Tháng 9, 2024
weighted 63%
(63pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2500.0 điểm)
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (4066.2 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |