vinhloc

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
7 / 7
PY3
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1029pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(882pp)
Training Python (6700.0 điểm)
Training (39072.7 điểm)
Cánh diều (22500.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7800.0 điểm)
THT Bảng A (8200.0 điểm)
Khác (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
contest (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 1500.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |