• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

AnhQuan21211

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
C++17
1900pp
100% (1900pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
C++17
1600pp
95% (1520pp)
Candies
TLE
16 / 20
C++17
1520pp
90% (1372pp)
CKPRIME
AC
10 / 10
C++17
1400pp
86% (1200pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
C++17
1400pp
81% (1140pp)
Tổ ong
AC
10 / 10
C++17
1400pp
77% (1083pp)
CaiWinDao và Bot
AC
50 / 50
C++17
1300pp
74% (956pp)
Tam giác cân (THT TP 2018)
AC
10 / 10
C++17
1300pp
70% (908pp)
Tìm số nguyên tố
AC
20 / 20
C++17
1200pp
66% (796pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++17
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

Training (36360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
square number 900.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
sumarr 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
arr02 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /

hermann01 (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

Cánh diều (30500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /

CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

CPP Basic 02 (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /

Khác (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
4 VALUES 1600.0 /
Mua xăng 900.0 /

contest (932.0 điểm)

Bài tập Điểm
Làm (việc) nước 900.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1600.0 /

HSG THCS (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

DHBB (1520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Candies 1900.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

THT Bảng A (3440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /

THT (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /

Happy School (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CaiWinDao và Bot 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team