CodeKids_TrongNghia

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1140pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(733pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
2 / 2
PY3
70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
Cánh diều (5000.0 điểm)
THT Bảng A (3501.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (123.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
THT (5265.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Lệnh range() #1 | 100.0 / |
Lệnh range() #2 | 100.0 / |
ABC (300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Training (5336.4 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (670.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (1111.0 điểm)
CPP Basic 01 (3433.3 điểm)
Lập trình Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (16.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
contest (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / |
HSG THCS (1203.3 điểm)
Bài cho contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 100.0 / |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 200.0 / |
USACO (83.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College | 1000.0 / |
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |