CodeKids_TrongNghia
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
8:03 p.m. 15 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
8:27 a.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(190pp)
AC
7 / 7
SCAT
10:33 a.m. 16 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(180pp)
AC
5 / 5
PY3
9:32 p.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(86pp)
AC
100 / 100
PY3
9:12 a.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(81pp)
AC
20 / 20
PY3
8:55 a.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
8:20 a.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
8:10 a.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
100 / 100
SCAT
8:02 p.m. 15 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
50 / 50
SCAT
8:01 p.m. 15 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(63pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (123.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 23.333 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / 200.0 |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán số học | 100.0 / 100.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |