CodeKids_TrongNghia
Phân tích điểm
AC
800 / 800
PY3
95%
(760pp)
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
TLE
9 / 11
PYPY
74%
(541pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(210pp)
AC
11 / 11
PY3
66%
(199pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(126pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4800.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / 800.0 |
Trốn Tìm | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1622.5 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG cấp trường (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (411.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Trộn mảng | 1.0 / 1.0 |
Tổng số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (123.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 23.333 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / 200.0 |
Training (3496.4 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |