DL_NguyenQuocBao2007
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++14
9:58 a.m. 13 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(1800pp)
AC
11 / 11
C++14
8:59 p.m. 24 Tháng 5, 2023
weighted 95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++14
9:31 a.m. 3 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1534pp)
AC
11 / 11
C++14
10:31 a.m. 11 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(1458pp)
AC
12 / 12
C++14
10:36 p.m. 28 Tháng 6, 2023
weighted 81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++14
10:03 a.m. 31 Tháng 5, 2023
weighted 77%
(1315pp)
AC
16 / 16
C++14
4:51 p.m. 22 Tháng 5, 2023
weighted 74%
(1250pp)
AC
11 / 11
C++14
10:51 a.m. 11 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(1117pp)
AC
2 / 2
C++14
9:26 a.m. 4 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(1061pp)
AC
2 / 2
C++14
9:31 a.m. 23 Tháng 6, 2023
weighted 63%
(1008pp)
ABC (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (800.0 điểm)
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên Tố Cùng Nhau | 320.0 / 1000.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CSES (99482.1 điểm)
DHBB (2920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 320.0 / 400.0 |
Bánh xe | 300.0 / 300.0 |
Số đường đi ngắn nhất | 300.0 / 300.0 |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / 300.0 |
Khai thác gỗ | 1700.0 / 1700.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (1610.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
Olympic 30/4 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 40.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
San nước cam | 100.0 / 100.0 |
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 40.0 / 100.0 |
Training (23092.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Xây dựng thành phố | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (882.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 682.0 / 1100.0 |
Ghép số | 200.0 / 200.0 |