DL_NguyenQuocBao2007
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1715pp)
AC
3 / 3
C++14
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1548pp)
AC
40 / 40
C++14
77%
(1470pp)
AC
16 / 16
C++14
70%
(1327pp)
AC
35 / 35
C++14
66%
(1260pp)
AC
16 / 16
C++14
63%
(1197pp)
Training (80336.0 điểm)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
hermann01 (10300.0 điểm)
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
contest (6346.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1800.0 / |
THT Bảng A (2120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
San nước cam | 800.0 / |
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 1300.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Cánh diều (6400.0 điểm)
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
HSG THPT (6980.0 điểm)
CSES (110909.8 điểm)
Olympic 30/4 (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
vn.spoj (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 1300.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
DHBB (9020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đường đi ngắn nhất | 1500.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 2100.0 / |
Bánh xe | 1900.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Khai thác gỗ | 2000.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |