DoQuocBinh
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++14
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
C++14
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
C++14
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(978pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(862pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(819pp)
Training (40650.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
hermann01 (10900.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Cánh diều (25600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
contest (3570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Khác (2585.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
THT Bảng A (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Quy luật dãy số 01 | 1300.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |