• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Flip_Zee

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
100% (2500pp)
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ
AC
600 / 600
C++20
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++20
2300pp
90% (2076pp)
Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++20
2300pp
86% (1972pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++20
2300pp
81% (1873pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++20
2300pp
77% (1780pp)
Tạo Cây
AC
50 / 50
C++20
2300pp
74% (1691pp)
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN
AC
700 / 700
C++20
2200pp
70% (1536pp)
Xếp hình
AC
10 / 10
C++20
2200pp
66% (1460pp)
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021)
AC
5 / 5
C++20
2100pp
63% (1324pp)
Tải thêm...

Cánh diều (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /

Training (23063.3 điểm)

Bài tập Điểm
Max 3 số 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 100.0 /
Chia hết đơn giản 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Xâu min 1400.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
SGAME6 2100.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr11 800.0 /
sumarr 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chia kẹo 1 1300.0 /
COUNT DISTANCE 100.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Đếm nguyên âm 100.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
cmpint 900.0 /
A cộng B 800.0 /
CJ thăm quan San Fierro 1700.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 100.0 /
Tìm X 100.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
FNUM 900.0 /
COL-ROW SUM 200.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 100.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
MEMORISE ME! 200.0 /
candles 800.0 /
minict10 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
Số trong tiếng anh 100.0 /
TRIPLESS 120.0 /
Khối rubik 200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Dãy bit 2500.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Số lượng ước số 100.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Dải số 150.0 /
minict07 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
minict06 1500.0 /
Cộng tăng dần vào đoạn 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Làm Nóng 700.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Mua sách 1600.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /

ABC (201.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Tìm số trung bình 1.0 /

Free Contest (1640.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /
AEQLB 1400.0 /
MINI CANDY 900.0 /

THT Bảng A (4601.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Em trang trí 100.0 /

contest (19470.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tạo Cây 2300.0 /
Tính tổng với GCD 2300.0 /
Tổng dãy số 800.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Dãy Cuốm 1600.0 /
Tổng bình phương 2000.0 /
Hoán Đổi 1100.0 /
Dãy Mới 1000.0 /
Học sinh ham chơi 1700.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Đếm Chuỗi 1800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Sâu dễ thương 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 150.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1300.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /

GSPVHCUTE (19249.6 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển 1900.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2100.0 /
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân 2100.0 /
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 1900.0 /
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA 2000.0 /
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN 2200.0 /
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ 2500.0 /

HSG THCS (5288.6 điểm)

Bài tập Điểm
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 2200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 300.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
QUERYARRAY 800.0 /
Biến đổi 100.0 /
Đong dầu 100.0 /
Avatar 100.0 /

Array Practice (1807.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 100.0 /
K-divisible Sequence 7.0 /
Comment ça va ? 900.0 /
Ambatukam 800.0 /

vn.spoj (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 2200.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Biểu thức 1500.0 /
Cách nhiệt 1700.0 /

DHBB (17250.0 điểm)

Bài tập Điểm
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
Running (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
TRAPEZOID (DHBB 2021 T.Thử) 1700.0 /
Tóm tắt (DHBB 2021 T.Thử) 1700.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1800.0 /
Đo nước 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Tập xe 1600.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Heo đất 1200.0 /

Cốt Phốt (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOVE CASTLE 150.0 /
DELETE ODD NUMBERS 100.0 /
KEYBOARD 150.0 /

OLP MT&TN (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thám hiểm khảo cổ 1700.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1700.0 /
Phần thưởng 1000.0 /
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn 1200.0 /

CPP Basic 02 (1720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sàng số nguyên tố 100.0 /
Sàng số nguyên tố trên đoạn 100.0 /
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
LMHT 900.0 /

Happy School (5850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Test 2000.0 /
Làng Lá 2000.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /
Sơn 200.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
UCLN với N 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /

VOI (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
SEQ198 1900.0 /

HSG THPT (4360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /
FRACTION COMPARISON 100.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

hermann01 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

THT (6992.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Nhân 1100.0 /
Tam giác 1900.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Chọn nhóm 2100.0 /
Đổi chỗ chữ số 1200.0 /
Tập số 1900.0 /
Dãy số 1500.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 200.0 /

CPP Basic 01 (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ nhì 1100.0 /
Tính toán 100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Bình phương 1100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
[Hàm] - Số số hạng 100.0 /
[Hàm] - Số số hạng #2 100.0 /
[Hàm] - Từ khoá 100.0 /
[Hàm] - Phép chia 100.0 /
[Hàm] - Sắp xếp 100.0 /
[Hàm] - Number ten 100.0 /
[Hàm] - 12 100.0 /
[Hàm] - Tam giác vuông 100.0 /
[Hàm] - Xếp loại học sinh 100.0 /
[Hàm] - Lớn nhất và bé nhất 100.0 /
[Hàm] - Con số 100.0 /
[Hàm] - Nói lắp 100.0 /
[Hàm] - Xâu liền xâu 100.0 /
[Hàm] - Long 100.0 /
[Hàm] - Trọng âm từ 100.0 /
[Hàm] - Tổng phân số Ai Cập 100.0 /
[Hàm] - Blink 100.0 /
[Hàm] - Late 100.0 /
Số chính phương #3 100.0 /
[Hàm] - Easy shortest path 100.0 /
Số chính phương #4 100.0 /
Đếm số nguyên tố #1 100.0 /
Ước nguyên tố 100.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 /

CSES (16788.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /

Khác (2655.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số hoàn hảo 1900.0 /
Căn bậc B của A 1000.0 /
4 VALUES 100.0 /
Số có 3 ước 100.0 /
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất 100.0 /
ACRONYM 100.0 /
BỘ HAI SỐ 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Cây dễ 2400.0 /
Lập kế hoạch 100.0 /

Lập trình cơ bản (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 100.0 /
Số đảo ngược 100.0 /
Nhập xuất mảng hai chiều 100.0 /
Max hai chiều 100.0 /
Giá trị lớn nhất trên hàng 100.0 /
Cột chẵn 100.0 /
Tổng mảng hai chiều 100.0 /
Tổng dưới 100.0 /
Trung bình mảng hai chiều 100.0 /
Ziczac 100.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /

CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
minict08 1000.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

Practice VOI (740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân loại Email Quan Trọng 100.0 /
Quà sinh nhật (Bản khó) 2400.0 /

Đề chưa ra (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 2000.0 /

RLKNLTCB (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (830.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Số nguyên tố 10.0 /
Số đặc biệt #2 10.0 /
Số đặc biệt #1 10.0 /

HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Training Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /

LQDOJ Cup (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước 100.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 200.0 /
Leo Thang 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team