Flip_Zee
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
7:32 p.m. 21 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(2300pp)
AC
200 / 200
C++20
8:33 p.m. 17 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(2185pp)
AC
720 / 720
C++20
8:28 p.m. 17 Tháng 9, 2024
weighted 90%
(2076pp)
AC
5 / 5
C++20
10:00 p.m. 27 Tháng 9, 2024
weighted 77%
(1625pp)
AC
700 / 700
C++20
7:58 p.m. 24 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(1544pp)
AC
20 / 20
C++20
7:28 p.m. 21 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(1467pp)
AC
25 / 25
C++20
7:27 p.m. 21 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(1393pp)
TLE
586 / 600
C++20
7:53 p.m. 24 Tháng 9, 2024
weighted 63%
(1292pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (600.0 điểm)
contest (9340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo Cây | 2300.0 / 2300.0 |
Dãy Cuốm | 1100.0 / 1100.0 |
Xâu Nhỏ Nhất | 1400.0 / 1400.0 |
Tổng dãy số | 640.0 / 800.0 |
Tổng bình phương | 1600.0 / 1600.0 |
Tính tổng với GCD | 2300.0 / 2300.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
DHBB (12600.0 điểm)
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (12549.6 điểm)
Happy School (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Test | 1500.0 / 1500.0 |
Làng Lá | 1700.0 / 1700.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1320.0 / 2200.0 |
HSG THPT (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) | 1900.0 / 1900.0 |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / 2100.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thám hiểm khảo cổ | 1700.0 / 1700.0 |
THT Bảng A (1401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (7513.3 điểm)
vn.spoj (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
VOI (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 950.0 / 1900.0 |