Minhnhat2710
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
7:03 p.m. 30 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(2800pp)
AC
9 / 9
PY3
8:26 p.m. 25 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(2375pp)
AC
10 / 10
PY3
8:45 p.m. 25 Tháng 6, 2024
weighted 90%
(2076pp)
AC
5 / 5
PY3
8:37 p.m. 25 Tháng 6, 2024
weighted 86%
(1972pp)
AC
7 / 7
PY3
8:28 p.m. 25 Tháng 6, 2024
weighted 81%
(1873pp)
AC
14 / 14
PY3
8:38 p.m. 27 Tháng 6, 2024
weighted 77%
(1548pp)
AC
14 / 14
PYPY
3:34 p.m. 2 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(1323pp)
AC
2 / 2
PYPY
10:03 a.m. 2 Tháng 7, 2024
weighted 70%
(1117pp)
AC
100 / 100
PY3
11:15 a.m. 26 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(1061pp)
AC
16 / 16
PYPY
3:29 p.m. 2 Tháng 7, 2024
weighted 63%
(945pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2472.0 điểm)
contest (1591.0 điểm)
CSES (66315.0 điểm)
DHBB (517.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017) | 217.391 / 2000.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (144.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đi Taxi | 144.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / 300.0 |
IOI (124.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 124.2 / 2300.0 |
Khác (435.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Quý chia kẹo | 85.0 / 850.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2842.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi trên bảng - TABGAME (PreVOI Phú Thọ) | 2800.0 / 2800.0 |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 42.5 / 1700.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia nhóm | 160.0 / 1600.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (5295.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Đề ẩn (1633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |