NguyenCongHungCB1
Phân tích điểm
RTE
7 / 10
C++14
9:45 p.m. 20 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++14
4:29 p.m. 9 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++14
12:32 p.m. 13 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++14
10:03 p.m. 30 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
100 / 100
C++14
9:22 a.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
1 / 1
C++14
6:33 p.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++14
5:58 p.m. 25 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++14
4:10 p.m. 21 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++14
9:56 a.m. 20 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(189pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (1530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 150.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1450.0 điểm)
HSG THCS (2068.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 22.0 / 100.0 |
Đi Taxi | 6.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 180.0 / 300.0 |
Khác (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 20.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (36.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 36.667 / 1100.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / 200.0 |
Training (8140.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |