NguyenDucHuy
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++14
100%
(1800pp)
AC
12 / 12
C++11
95%
(1710pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1458pp)
AC
12 / 12
C++11
77%
(1315pp)
AC
13 / 13
C++14
74%
(1250pp)
AC
16 / 16
C++11
70%
(1187pp)
AC
40 / 40
C++11
66%
(1128pp)
AC
18 / 18
C++20
63%
(1008pp)
ABC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (1670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Dãy con chung hoán vị | 270.0 / 450.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (970.0 điểm)
CSES (93942.8 điểm)
DHBB (5590.5 điểm)
Free Contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CEDGE | 300.0 / 300.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THPT (1700.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / 1500.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 190.0 / 400.0 |
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / 300.0 |
Xuất hiện hai lần (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (22348.0 điểm)
vn.spoj (3740.0 điểm)
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |