NguyenDucHuy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1715pp)
AC
18 / 18
C++20
86%
(1629pp)
AC
3 / 3
C++14
81%
(1548pp)
AC
40 / 40
C++11
77%
(1470pp)
AC
12 / 12
C++11
74%
(1397pp)
AC
13 / 13
C++14
70%
(1327pp)
AC
16 / 16
C++11
63%
(1197pp)
Training (88948.7 điểm)
THT Bảng A (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7815.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (6200.0 điểm)
hermann01 (9500.0 điểm)
contest (5980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Dãy con chung hoán vị | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
vn.spoj (10330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Nước lạnh | 1300.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Forever Alone Person | 1800.0 / |
DHBB (15138.1 điểm)
CSES (106255.5 điểm)
Practice VOI (4207.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Trạm xăng | 1700.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
THT (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1700.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Khác (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
Free Contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
CEDGE | 1700.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 1700.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) | 1800.0 / |
Xuất hiện hai lần (Trại hè MT&TN 2022) | 1900.0 / |