NhatTan1202
Phân tích điểm
TLE
9 / 10
PY3
100%
(810pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
WA
7 / 9
PY3
86%
(533pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(163pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(147pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(70pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2234.0 điểm)
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 60.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |