• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P1B2_22

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
PY3
1300pp
100% (1300pp)
Bình phương
AC
100 / 100
PY3
1100pp
95% (1045pp)
Luỹ thừa
AC
100 / 100
PY3
1100pp
90% (993pp)
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số
AC
2 / 2
PY3
1000pp
86% (857pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
900pp
81% (733pp)
Xâu đối xứng (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
900pp
77% (696pp)
Tìm số hạng thứ n
AC
100 / 100
PY3
800pp
74% (588pp)
Trọng lượng
AC
20 / 20
PY3
800pp
70% (559pp)
CSES - Missing Number | Số còn thiếu
AC
14 / 14
PY3
800pp
66% (531pp)
Số nhỏ thứ k
AC
10 / 10
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training Python (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 1 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Chia hai 100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 100.0 /

Training (5610.0 điểm)

Bài tập Điểm
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Nhập xuất #2 10.0 /
FNUM 200.0 /
tongboi2 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
square number 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /

Cánh diều (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /

THT Bảng A (3101.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Em trang trí 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Xin chào 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

hermann01 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Ước số chung 100.0 /

CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /

CPP Basic 02 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

HSG THCS (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

CSES (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /

Khác (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
4 VALUES 100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

contest (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /

CPP Basic 01 (2210.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 10.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
Bình phương 1100.0 /

Đề chưa ra (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính #4 100.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 100.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

HSG THPT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

Cốt Phốt (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 150.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team