P2D1_CoCoNut

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1200pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(950pp)
AC
11 / 11
PYPY
90%
(812pp)
AC
50 / 50
PYPY
86%
(686pp)
AC
2 / 2
PYPY
81%
(652pp)
AC
14 / 14
PYPY
77%
(619pp)
AC
800 / 800
PY3
74%
(588pp)
AC
20 / 20
PYPY
70%
(559pp)
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Training Python (1000.0 điểm)
Training (4760.0 điểm)
Cánh diều (4700.0 điểm)
THT Bảng A (3061.0 điểm)
ABC (300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Sao 3 | 100.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
CPP Basic 02 (766.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (1010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Giá trị lớn nhất trên hàng | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
CPP Basic 01 (2160.0 điểm)
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / |
HSG THCS (783.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 100.0 / |
Hoá học | 100.0 / |
Chuỗi ARN | 100.0 / |
Ước chung | 100.0 / |
Tích lấy dư | 100.0 / |
Đua robot | 100.0 / |
Hiệu hai phân số | 100.0 / |
Bỏ phiếu | 100.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Bài cho contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 100.0 / |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 200.0 / |
THT (1585.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Tam giác | 1900.0 / |