PY1ALeMinhPhuc
Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1115pp)
AC
30 / 30
PY3
81%
(1059pp)
TLE
9 / 10
PY3
77%
(975pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(838pp)
AC
25 / 25
PY3
63%
(630pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (32330.0 điểm)
hermann01 (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Cánh diều (22614.3 điểm)
THT Bảng A (6820.0 điểm)
CPP Advanced 01 (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Khác (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |