PY1DTaDucNam
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:16 p.m. 26 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(900pp)
AC
9 / 9
PY3
10:48 a.m. 29 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(760pp)
AC
14 / 14
PY3
10:51 a.m. 30 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
3:25 p.m. 7 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
5:57 p.m. 1 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
6:02 p.m. 12 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(221pp)
AC
100 / 100
PY3
8:31 p.m. 28 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
6:12 p.m. 26 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(126pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3300.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |