PY1DTaDucNam
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
9 / 9
PY3
95%
(760pp)
AC
14 / 14
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(126pp)
Training Python (1000.0 điểm)
Training (6700.0 điểm)
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tổng bội số | 100.0 / |
Cánh diều (3300.0 điểm)
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |