PY2NDangCongAn
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:32 p.m. 8 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
3:43 p.m. 23 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(722pp)
TLE
8 / 14
PY3
8:29 p.m. 14 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(392pp)
WA
4 / 10
PY3
8:18 p.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(293pp)
AC
100 / 100
PY3
9:01 p.m. 16 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
8:44 p.m. 18 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(147pp)
AC
100 / 100
PY3
8:59 a.m. 14 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(140pp)
AC
5 / 5
PY3
11:22 a.m. 16 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(63pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3300.0 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CSES (457.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 457.143 / 800.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |