PhuTan1910
Phân tích điểm
TLE
14 / 20
PY3
3:15 p.m. 16 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1260pp)
AC
8 / 8
PY3
4:02 p.m. 16 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
10:58 p.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
50 / 50
PY3
12:34 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++20
2:02 p.m. 19 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
50 / 50
PYPY
2:10 p.m. 30 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
6:51 p.m. 13 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(531pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2300.0 điểm)
contest (2854.7 điểm)
DHBB (630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 630.0 / 2100.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (3490.0 điểm)
Khác (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Điểm danh vắng mặt | 80.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo sơn tổng hợp | 3.0 / 3.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |