PhuTan1910
Phân tích điểm
TLE
14 / 20
PY3
100%
(1260pp)
AC
8 / 8
PY3
95%
(1140pp)
AC
26 / 26
PY3
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(696pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(559pp)
AC
50 / 50
PYPY
63%
(504pp)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2300.0 điểm)
contest (3309.7 điểm)
CPP Advanced 01 (680.0 điểm)
CPP Basic 02 (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
DHBB (630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 630.0 / 2100.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (3440.0 điểm)
Khác (302.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung Bình | 52.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (3.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo sơn tổng hợp | 3.0 / 3.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |