PhuTan1910

Phân tích điểm
TLE
14 / 20
PY3
100%
(1260pp)
AC
8 / 8
PY3
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(857pp)
AC
26 / 26
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(662pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(531pp)
Cánh diều (2300.0 điểm)
Khác (307.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Trung Bình | 100.0 / |
TĂNG BẢNG | 100.0 / |
THT Bảng A (1360.0 điểm)
Training (6845.0 điểm)
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
contest (3597.7 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
hermann01 (1100.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Training Python (900.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
HSG THCS (3440.0 điểm)
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
DHBB (630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 2100.0 / |
THT (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (13.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo sơn tổng hợp | 3.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch | 100.0 / |