PhucHung
Phân tích điểm
AC
619 / 400
C++14
100%
(3406pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1543pp)
AC
70 / 70
C
81%
(1466pp)
AC
4 / 4
C
74%
(1323pp)
AC
70 / 70
C
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(1071pp)
Training (98982.9 điểm)
CPP Advanced 01 (10645.0 điểm)
Happy School (8860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
DHBB (24968.9 điểm)
HSG THCS (40121.7 điểm)
Cánh diều (4000.0 điểm)
contest (32890.9 điểm)
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Khác (4215.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
chiaruong | 1500.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Free Contest (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 900.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
LOCK | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
hermann01 (6040.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CSES (63870.7 điểm)
Cốt Phốt (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
2 3 GO !! | 1400.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
HSG THPT (7682.0 điểm)
vn.spoj (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Training Python (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
THT Bảng A (10930.0 điểm)
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
THT (3720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |
Practice VOI (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
HSG cấp trường (1760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường dài nhất (Bài 2 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025) | 1800.0 / |
Cắt cành (Bài 3 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025) | 2000.0 / |