PhucVinhNguyen
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
95%
(998pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
8 / 8
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
9 / 9
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(189pp)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Training (8570.0 điểm)
hermann01 (900.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1880.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Cánh diều (2000.0 điểm)
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |