ThienBao
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
C++14
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1173pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1115pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(977pp)
AC
6 / 6
C++20
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(735pp)
AC
30 / 30
C++20
70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(597pp)
AC
7 / 7
C++14
63%
(567pp)
Training (13626.7 điểm)
THT Bảng A (1500.0 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cánh diều (2154.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
CSES (5525.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2700.0 điểm)
contest (3866.7 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Happy School (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / |
Dãy số tròn | 300.0 / |
HSG THCS (3313.3 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Khác (114.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Lập trình Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
CPP Basic 01 (710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #1 | 100.0 / |
Số chính phương #2 | 100.0 / |
Phân tích #1 | 100.0 / |
Phân tích #2 | 100.0 / |
Chuỗi lặp lại | 100.0 / |
Sắp xếp | 10.0 / |
Chẵn lẻ | 100.0 / |
Hoán vị | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |