TranThuThuy_ydd

Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++14
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++14
86%
(1200pp)
AC
50 / 50
C++14
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(882pp)
AC
18 / 18
C++14
70%
(838pp)
TLE
7 / 10
C++14
66%
(743pp)
WA
15 / 16
C++14
63%
(650pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2464.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (80.0 điểm)
contest (2290.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
CPP Basic 01 (1958.0 điểm)
CPP Basic 02 (252.0 điểm)
CSES (6951.2 điểm)
DHBB (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (796.0 điểm)
HSG THCS (5093.3 điểm)
HSG THPT (1153.8 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (601.0 điểm)
Lập trình cơ bản (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (16848.3 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí tương đối #2 | 100.0 / 100.0 |
Vị trí tương đối #3 | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / 900.0 |