• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Tuong_Vy

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Ước chung lớn nhất
AC
900 / 900
PY3
1600pp
86% (1372pp)
CSES - Array Division | Chia mảng
AC
18 / 18
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Trò chơi xoá số
AC
4 / 4
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
66% (995pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (54590.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Module 1 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Min 4 số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Đếm chuỗi BAB 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Trò chơi xoá số 1500.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Những cây kẹo hạnh phúc 1200.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Biến đổi chuỗi theo số thứ tự 1200.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
module 0 800.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (7880.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /

Cánh diều (25700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /

contest (15936.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Thêm Không 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Tiền photo 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Saving 1300.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /

Khác (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 1400.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

THT Bảng A (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ví dụ 001 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /

hermann01 (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hết rồi sao 50.0 /
Đoán xem! 50.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

HSG THCS (4440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
"Số năm" 100.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

HSG THPT (1776.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /

ABC (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
Code 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

THT (8610.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Cỗ máy 100.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Nhân 900.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung bản nâng cao 1200.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Đề ẩn (1866.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 800.0 /

Array Practice (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /
Ambatukam 800.0 /
PLUSS 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3424.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Phân tích #4 1400.0 /

CSES (3381.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /

Cốt Phốt (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Equal Candies 900.0 /

CPP Basic 01 (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /

Đề chưa ra (3901.0 điểm)

Bài tập Điểm
hội người tạm mù việt nam 1.0 /
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 1: Sắp xếp 800.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 2: TÍCH LỚN NHẤT 1300.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 3: TỔNG CÁC SỐ LIÊN TIẾP 1000.0 /

Happy School (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Deque 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team