ZuMinh
Phân tích điểm
AC
60 / 60
C++17
100%
(2200pp)
AC
40 / 40
C++17
95%
(2090pp)
AC
40 / 40
C++17
90%
(1986pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1625pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1544pp)
AC
40 / 40
C++17
70%
(1467pp)
hermann01 (14912.0 điểm)
Training (266556.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (63267.4 điểm)
DHBB (63424.7 điểm)
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
Happy School (61724.5 điểm)
CPP Advanced 01 (8900.0 điểm)
HSG THPT (14125.0 điểm)
HSG THCS (39721.6 điểm)
Khác (15446.7 điểm)
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Practice VOI (22159.9 điểm)
vn.spoj (17910.0 điểm)
Free Contest (7950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
LOCK | 800.0 / |
COIN | 1300.0 / |
WARP | 1900.0 / |
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
CSES (16190.6 điểm)
Olympic 30/4 (17100.0 điểm)
OLP MT&TN (8600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
Vòng tròn số | 1900.0 / |
Cốt Phốt (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Chia bi | 1800.0 / |
Mảng và giá trị tuyệt đối | 1600.0 / |
Xếp bì thư | 1700.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
HackerRank (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp ba màu | 1900.0 / |
THT Bảng A (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
Bài 1 thi thử THT | 1200.0 / |
HSG cấp trường (12532.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RICEATM | 1800.0 / |
DIFFMAX | 1800.0 / |
HIST | 1800.0 / |
Tìm tập độc lập cực đại trên cây — TMAXSET | 1900.0 / |